各自
かくじ「CÁC TỰ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân
各自
の
持
ち
場
を
守
る
Giữ nguyên vị trí của mình
仕事
を
各自
に
分担
させる
Chia công việc cho mỗi người
各自
の
家庭
Mỗi gia đình .

各自 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各自
各自負担 かくじふたん
Trách nhiệm của mỗi cá nhân; thành viên
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level