各層
かくそう「CÁC TẰNG」
☆ Danh từ
Từng lớp.

各層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各層
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各級 かくきゅう
các cấp