合
ごう「HỢP」
☆ Danh từ
Ge (đơn vị)
Đơn vị thể tích truyền thống của trung quốc
Bằng 10 shao hoặc sheng

Từ trái nghĩa của 合
合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合
掘り合う 掘り合う
khắc vào
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
対合複合体 たいごーふくごーたい
đơn vị tiếp hợp