合い符
あいふ「HỢP PHÙ」
☆ Danh từ
Vật biểu hiện cho tình bạn; dấu phân biệt

合い符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合い符
符合 ふごう
sự phù hợp.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
符号集合 ふごうしゅうごう
tập lệnh
符合する ふごう
phù hợp.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.