符合する
ふごう「PHÙ HỢP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phù hợp.

Bảng chia động từ của 符合する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 符合する/ふごうする |
Quá khứ (た) | 符合した |
Phủ định (未然) | 符合しない |
Lịch sự (丁寧) | 符合します |
te (て) | 符合して |
Khả năng (可能) | 符合できる |
Thụ động (受身) | 符合される |
Sai khiến (使役) | 符合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 符合すられる |
Điều kiện (条件) | 符合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 符合しろ |
Ý chí (意向) | 符合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 符合するな |
符合する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 符合する
符合 ふごう
sự phù hợp.
合い符 あいふ
vật biểu hiện cho tình bạn; dấu phân biệt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
符号集合 ふごうしゅうごう
tập lệnh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.