合い薬
あいぐすり「HỢP DƯỢC」
☆ Danh từ
Phương thuốc đặc biệt.

合い薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合い薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
混合薬 こんごうやく
thuốc hỗn hợp
合成薬 ごうせいやく
thuốc tổng hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.