合力
ごうりょく ごうりき こうりょく「HỢP LỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp sức.

Từ đồng nghĩa của 合力
noun
Bảng chia động từ của 合力
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合力する/ごうりょくする |
Quá khứ (た) | 合力した |
Phủ định (未然) | 合力しない |
Lịch sự (丁寧) | 合力します |
te (て) | 合力して |
Khả năng (可能) | 合力できる |
Thụ động (受身) | 合力される |
Sai khiến (使役) | 合力させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合力すられる |
Điều kiện (条件) | 合力すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合力しろ |
Ý chí (意向) | 合力しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合力するな |
合力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合力
咬合力 こーごーりょく
lực cắn
合力する ごうりょくする
hợp lực.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào