Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同所性(遺伝学) どーしょせー(いでんがく)
sympatry
同所 どうしょ
cùng chỗ đó; cùng địa chỉ đó; chỗ đã nói đó
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
同性 どうせい
sự đồng giới tính; sự đồng tính.
合同所 ごうどうしょ
văn khế.
性同一性 せいどういつせい
bản dạng giới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng