Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同年 どうねん
bạn đồng niên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence
同法 どうほう
cùng bộ luật
合同 ごうどう
sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm)
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
同じ年 おなじとし おなじどし
cùng tuổi, bằng tuổi
同学年 どうがくねん
cùng năm học