Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合唱コンクール
コンクール コンクール
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
音楽コンクール おんがくコンクール
cuộc thi âm nhạc
四部合唱 しぶがっしょう よんぶがっしょう
bốn - chia ra hòa điệu
二部合唱 にぶがっしょう
Dàn hợp xướng gồm 2 bè