合宿形式
がっしゅくけいしき「HỢP TÚC HÌNH THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Residential, training-camp-style, boarding

合宿形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合宿形式
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
合式 ごうしき
hình thức; bình thường; hợp lệ; tuyệt đối
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion