Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合性論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
感性論 かんせいろん
kết luận mang tính cảm tính
理性論 りせいろん
duy lý luận.