Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折れ釘 おれくぎ
móc nối hoặc làm gãy cái đinh
洋折釘 ひろしおりくぎ
móc treo hình chữ L
合い釘 あいくぎ
Đinh hai đầu nhọn.
合せ釘 あわせくぎ
dowel, guide dowel
折れ合う おれあう
dàn xếp, thoả hiệp
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion