洋折釘
ひろしおりくぎ「DƯƠNG CHIẾT ĐINH」
☆ Danh từ
Móc treo hình chữ L
洋折釘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋折釘
折れ釘 おれくぎ
móc nối hoặc làm gãy cái đinh
合折れ釘 あいおれくぎ
L-shaped nail, staple, small clamp
インドよう インド洋
Ấn độ dương
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương