合格者名
ごうかくしゃめい「HỢP CÁCH GIẢ DANH」
☆ Danh từ
Tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
優等学位試験
の
合格者名簿
〔
大学
の〕
Danh sách những người đỗ kỳ thi học vị Ưu .

合格者名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格者名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格者 ふごうかくしゃ
người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử
合格者発表 ごうかくしゃ はっぴょう
Danh sách những người đã đậu
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
人格者 じんかくしゃ
người có nhân cách tốt, người chính trực
失格者 しっかくしゃ
loại người