Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔法的 まほうてき
ma thuật
文法的 ぶんぽうてき
ngữ pháp; theo ngữ pháp
合法的 ごうほうてき
hợp pháp.
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý
法的手段 ほうてきしゅだん
hợp pháp có nghĩa; những phương pháp hợp pháp; hợp pháp đo
法的措置 ほうてきそち
hành động pháp lý