Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進化心理学
しんかしんりがく
tâm lý học tiến hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
汎化(心理学) はんか(しんりがく)
generaliza-tion (psychology)
文化心理学 ぶんかしんりがく
tâm lí học văn hóa
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
同一化(心理学) どーいつか(しんりがく)
sự đồng nhất hoá ( tâm lý học )
Đăng nhập để xem giải thích