文化心理学
ぶんかしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lí học văn hóa

文化心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化心理学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
文化地理学 ぶんかちりがく
bộ môn địa lý - văn hóa
進化心理学 しんかしんりがく
tâm lý học tiến hóa
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
同一化(心理学) どーいつか(しんりがく)
sự đồng nhất hoá ( tâm lý học )