Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合理的期待形成仮説
ごうりてききたいけいせいかせつ
giả thuyết kì vọng hợp lí
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理的期待仮説 ごうりてききたいかせつ
rational expectations hypothesis
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
純粋期待仮説 じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
形成期 けいせいき
thời kỳ để hình thành (e.g. (của) dân tộc); năm để hình thành
合成的 ごうせいてき
đa đoan.
合理的 ごうりてき
đúng lý
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê
Đăng nhập để xem giải thích