合理的期待形成仮説
ごうりてききたいけいせいかせつ
☆ Danh từ
Giả thuyết kì vọng hợp lí

合理的期待形成仮説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合理的期待形成仮説
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理的期待仮説 ごうりてききたいかせつ
rational expectations hypothesis
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
純粋期待仮説 じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
形成期 けいせいき
thời kỳ để hình thành (e.g. (của) dân tộc); năm để hình thành
合成的 ごうせいてき
đa đoan.
合理的 ごうりてき
đúng lý
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê