Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích
合目的 ごうもくてき
thích hợp, đúng
マス目 マス目
chỗ trống
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh