Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
合羽 カッパ かっぱ
áo mưa
鳶合羽 とんびがっぱ とんびガッパ
inverness cape (một loại áo choàng không tay)
雨合羽 あまがっぱ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào