Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合衆国法典
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
国典 こくてん
đoạn đường thường xảy ra tai nạn
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac