合調
ごうちょう「HỢP ĐIỀU」
☆ Danh từ
(âm nhạc) sự lên dây đàn, điều chỉnh dây

合調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合調
咬合調整 こーごーちょーせー
điều chỉnh mạch máu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調合 ちょうごう
sự phối trộn.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc