Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
調剤 ちょうざい
bào chế
合剤 ごうざい
thuốc hỗn hợp.
調剤し ちょうざいし
bào chế sư.
調剤台 ちょうざいだい
bàn pha chế
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.
調湿剤 ちょうしつざい
chất làm khô, chất hút ẩm