調合
ちょうごう「ĐIỀU HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phối trộn.

Bảng chia động từ của 調合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調合する/ちょうごうする |
Quá khứ (た) | 調合した |
Phủ định (未然) | 調合しない |
Lịch sự (丁寧) | 調合します |
te (て) | 調合して |
Khả năng (可能) | 調合できる |
Thụ động (受身) | 調合される |
Sai khiến (使役) | 調合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調合すられる |
Điều kiện (条件) | 調合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調合しろ |
Ý chí (意向) | 調合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調合するな |
調合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調合
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
合調 ごうちょう
(âm nhạc) sự lên dây đàn, điều chỉnh dây
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.