Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合鴨ひろゆき
合鴨 あいがも
Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà.
bóng; bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
家鴨のひな あひるのひな
vịt con.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào