Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉備温故秘録
秘録 ひろく
những ghi chú bí mật; những giấy bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
備忘録 びぼうろく
Sổ tay; bản ghi nhớ.
秘密録音 ひみつろくおん
sự ghi âm bí mật
吉備団子 きびだんご
bánh dango đặc sản của vùng Kibi
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
温故知新 おんこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua