温故知新
おんこちしん「ÔN CỐ TRI TÂN」
☆ Danh từ
Phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua

温故知新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温故知新
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
故知 こち
sự thông thái (uyên thâm) của người xưa, trí lược của người xưa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
新知識 しんちしき
kiến thức mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì