Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉原細見
細見 さいけん
sự xem xét tỉ mỉ (trực quan); sự nhìn kỹ; sự xem xét kỹ; bản đồ hoặc sách hướng dẫn du lịch chi tiết (có thể xem rõ)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.