Kết quả tra cứu 細見
Các từ liên quan tới 細見
細見
さいけん
「TẾ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xem xét tỉ mỉ (trực quan); sự nhìn kỹ; sự xem xét kỹ; bản đồ hoặc sách hướng dẫn du lịch chi tiết (có thể xem rõ)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 細見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細見する/さいけんする |
Quá khứ (た) | 細見した |
Phủ định (未然) | 細見しない |
Lịch sự (丁寧) | 細見します |
te (て) | 細見して |
Khả năng (可能) | 細見できる |
Thụ động (受身) | 細見される |
Sai khiến (使役) | 細見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細見すられる |
Điều kiện (条件) | 細見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細見しろ |
Ý chí (意向) | 細見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細見するな |