Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉四六漬
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
六公四民 ろくこうよんみん
land-tax rate during the Edo period (the government took 60 percent of the year's rice crop and the farmers kept 40 percent)
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
四公六民 しこうろくみん
land-tax system during the Edo period under which the government took 40% of the year's crop and the farmers kept 60%
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)