Các từ liên quan tới 吉宗評判記 暴れん坊将軍
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
評判 ひょうばん
bình luận
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng