Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
去られん坊 さられんぼう
divorcing woman
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
坊さん ぼうさん
hòa thượng
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần