Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川伸治
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
伸 しん
một bằng sắt