Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川経家
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
経済家 けいざいか
người có tính kinh tế; người biết tiết kiệm
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.