Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川興経
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済復興 けいざいふっこう
revitalization kinh tế; sự xây dựng lại (của) một kinh tế
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành