Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉慶元
元慶 がんぎょう げんけい
Gangyou era (877.4.16-885.2.21), Genkei era
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn