Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉戒修一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一罰百戒 いちばつひゃっかい
punishing a crime to make an example for others
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
戒 かい いんごと
sila (precept)
一般研修 いっぱんけんしゅう
Tu nghiệp bình thường
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành