Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
村 むら
làng
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)