Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉母層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
層 そう
tầng, thớ
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn