Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田えり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え祭り たうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え踊り たうえおどり
điệu múa trồng lúa (được biểu diễn ở Tohoku vào khoảng nửa tháng Giêng âm lịch)
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo