Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田友利恵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.