Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田大樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê