Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
being devoted to one's wife, uxorious
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.