Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田正樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành