Các từ liên quan tới 吉田武 (サイエンスライター)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)