Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田清英
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh