Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田温泉神社古墳
古墳 こふん
mộ cổ
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
温泉 おんせん
suối nước nóng
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn