Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.