Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉書 きっしょ
first calligraphy of the year
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
支払調書 しはらいちょーしょ
biên nhận thanh toán